loadcell zemic HM9B 3O TAN
- TÍNH NĂNG LOAD CELL HM9B 30t Zemic
- Tải trọng (t): 30t
- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Điện áp biến đổi : (2 ± 0.002 ) mV/V
- Sai số lặp lại : (≤ ± 0.01) %R.O
- Độ trễ : (≤ ± 0.02) %R.O
- Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Quá tải (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Cân bằng tại điểm : ("0" ≤ ± 1) %R.O
- Bù nhiệt : ( -10 ~ +40) °C
- Nhiệt độ làm việc :(-20 ~ +60) °C
- Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
- Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
- Điện trở đầu vào : (700 ± 4) Ω
- Điện trở đầu ra : (700 ± 1) Ω
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
- Điện áp kích thích tối đa : 20 (DC/AC) V
- Quá tải an toàn: 150 %
- Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP68
- Chiều dài dây tín hiệu: 13m
- Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
2.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL LOAD CELL HM9B 30t Zemic
Model |
ZEMIC HM9B |
|
Mức tải tối đa (tấn) |
30 Tấn |
|
Mức tải tối đa (kg) |
30000kg |
|
ITEM |
OIML R60 C3 |
Unit |
Điện áp biến đổi |
2mV/V , 3mV/V |
mV/V |
Sai số lặp lại |
± 0.01 |
%R.O |
Độ trễ |
± 0.02 |
%R.O |
Sai số tuyến tính |
± 0.02 |
%R.O |
Quá tải (30 phút) |
± 0.02 |
%R.O |
Cân bằng tại điểm |
"0" ≤ ± 1 |
%R.O |
Bù nhiệt |
-10 ~ +40 |
°C |
Nhiệt độ làm việc |
-20 ~ +60 |
°C |
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra |
± 0.002 |
%R.O/°C |
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" |
≤ ± 0.002 |
%R.O/°C |
Điện trở đầu vào |
700 ± 4 |
Ω |
Điện trở đầu ra |
700 ± 1 |
Ω |
Điện trở cách điện |
5000 (ở 50VDC) |
MΩ |
Điện áp kích thích |
6 ~ 15 |
(DC/AC) V |
Điện áp kích thích tối đa |
20 |
(DC/AC) V |
Quá tải an toàn |
150 |
% |
Quá tải phá hủy hoàn toàn |
300 |
% |
Phụ Kiện kèm theo |
Chân cân |
Chân cân |
Tuân thủ theo tiêu chuẩn |
IP67 |
|
Màu sắc dây |
Đỏ , Đen , Xanh , Trắng |
|
Chiều dài dây tín hiệu |
20 m |
20 m |
Đạt Chuẩn |
OIML , CE |
|
Phân Phối |
Phân Phối Tại Việt Nam Bởi Công ty Cổ Phần Cân Điện Tử Thịnh Phát |
|
Website |
||
Điện Thoại Cty |
(08) 62.999.111 , (08) 62.888.666 , Sau 17giờ (08) 62.999.666 |
|
Liên Hê |
0915.999.111 A. Cường Hoặc 0908.444.000 C. Kim Cương |
|
Hãng Sản Xuất |
ZEMIC - HÀ LAN |
|
Giá (VND) |
6.500.000 |
EN
Capacity |
t |
10/15/20/25/30/40/40SE/50 |
||||
Accuracy |
|
C1 |
C2 |
C3 |
A5M |
B10M |
Max number of |
n max |
1000 |
2000 |
3000 |
5000 |
10000 |
Mini number of |
v min |
Emax/3000 |
Emax/5000 |
Emax |
Emax |
Emax |
Combined error |
(%FS) |
≤±0.050 |
≤±0.030 |
≤±0.020 |
≤±0.026 |
≤±0.050 |
Creep |
(%FS/30min) |
≤±0.038 |
≤±0.024 |
≤±0.016 |
≤±0.017 |
≤±0.040 |
Temperature effect |
(%FS/10℃) |
≤±0.028 |
≤±0.017 |
≤±0.011 |
≤±0.013 |
≤±0.040 |
Temperature effect on zero |
(%FS/10℃) |
≤±0.047 |
≤±0.023 |
≤±0.015 |
≤±0.014 |
≤±0.020 |
Output sensitivity |
(mv/v) |
2.0±0.002 |
||||
Input resistance |
(Ω) |
700±3.5 |
||||
Output resistance |
(Ω) |
703±3.5 |
||||
Insulation resistance |
(MΩ) |
≥ 5000(50VDC) |
||||
Zero balance |
(%FS) |
1.5 |
||||
Temperature, compensated |
(℃) |
-10~+40 |
||||
Temperature,allowed |
(℃) |
-35~+65 |
||||
Excitation, Recommended |
(V) |
5~12(DC) |
||||
Excitation,Max |
(V) |
18(DC) |
||||
Safe overload |
(%FS) |
150 |
||||
Ultimate overload |
(%FS) |
300 |